Có 2 kết quả:

退貨 tuì huò ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄛˋ退货 tuì huò ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to return merchandise
(2) to withdraw a product

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to return merchandise
(2) to withdraw a product

Bình luận 0